Nhôm 5052 là một loại nhôm hợp kim thuộc nhóm 5000 series, có thành phần chính là nhôm (Al) và magie (Mg), đôi khi thêm một ít chrom (Cr). Đây là một trong những loại nhôm hợp kim phổ biến nhất hiện nay nhờ tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, dễ uốn và dễ hàn.
✅ Thành phần hóa học tiêu biểu của nhôm 5052:
Thành phần | Tỷ lệ % |
---|---|
Nhôm (Al) | ~95.7 – 97.7% |
Magie (Mg) | 2.2 – 2.8% |
Chrom (Cr) | 0.15 – 0.35% |
Sắt (Fe), Silic (Si), Đồng (Cu), Mangan (Mn), Kẽm (Zn)… | ≤ 0.5% tổng cộng |
✅ Tính chất nổi bật của nhôm 5052:
Thuộc tính | Đặc điểm |
---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất cao, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất |
Tính định hình | Tốt, dễ uốn, dễ gia công |
Khả năng hàn | Rất tốt, dễ hàn TIG, MIG |
Độ bền kéo | ~210 – 260 MPa (cao hơn 1050, thấp hơn 6061) |
Tỷ trọng | 2.68 g/cm³ |
Không xử lý nhiệt được | (như 6061), nhưng có thể tăng bền bằng cán nguội |
✅ Ứng dụng của nhôm 5052:
Vỏ xe, thùng xe tải, container
Tấm lợp, máng xối, bảng hiệu, pano quảng cáo
Vỏ tàu, thuyền, thiết bị hàng hải
Tấm chắn, vỏ hộp kỹ thuật, tủ điện
Kết cấu trong công nghiệp nhẹ
Các sản phẩm đòi hỏi chống ăn mòn tốt và dễ tạo hình
🔄 So sánh nhôm 5052 với các loại khác:
Đặc điểm | Nhôm 1050 | Nhôm 5052 | Nhôm 6061 |
---|---|---|---|
Thành phần chính | Nhôm nguyên chất | Nhôm – Magie | Nhôm – Magie – Silic |
Độ bền | Thấp | Trung bình | Cao |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt (môi trường biển) | Tốt |
Dễ hàn | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Dễ uốn/gia công | Rất dễ | Dễ | Trung bình |
Có thể xử lý nhiệt | Không | Không | Có (T6, T651…) |