Nhôm 5052 Hàn Quốc là một trong những loại nhôm hợp kim cao cấp thuộc dòng 5xxx (nhôm – magie), được sản xuất bởi các hãng như Dongbu, Novelis Korea, HYUNDAI…. Dưới đây là tổng hợp tính chất vật lý, cơ lý và ưu điểm nổi bật của nhôm 5052 nhập khẩu từ Hàn Quốc:
✅ 1. Thành phần hóa học tiêu chuẩn (tham khảo theo ASTM B209):
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Nhôm (Al) | Còn lại (~95–97%) |
Magie (Mg) | 2.2 – 2.8 |
Chrom (Cr) | 0.15 – 0.35 |
Sắt (Fe) | ≤ 0.4 |
Silic (Si) | ≤ 0.25 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.10 |
Kẽm (Zn) | ≤ 0.10 |
Đồng (Cu) | ≤ 0.10 |
🔍 Lưu ý: Thành phần tương tự 5052 Trung Quốc, nhưng sản xuất Hàn Quốc kiểm soát tạp chất tốt hơn, cho độ bền và độ ổn định cơ lý cao hơn.
✅ 2. Tính chất cơ lý nổi bật của nhôm 5052 Hàn Quốc:
Tính chất | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Tỷ trọng (Density) | 2.68 g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 210 – 260 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ~130 – 190 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ~10% – 15% |
Độ cứng Brinell (HB) | ~60 – 70 HB |
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | ~138 W/m·K |
Dẫn điện (Electrical Conductivity) | ~35% IACS |
✅ 3. Đặc điểm nổi bật:
✅ Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường biển, nước muối, hóa chất
✅ Dễ uốn, dễ dập, dễ tạo hình → rất phù hợp cho cán cuộn, gấp, gia công CNC
✅ Hàn tốt bằng phương pháp MIG, TIG – không nứt, không rỗ
✅ Bề mặt mịn, sáng, thích hợp cho sơn phủ, in ấn, làm sản phẩm ngoại thất
✅ Ổn định hơn so với nhôm 5052 cùng loại từ Trung Quốc
✅ 4. Dạng sản phẩm phổ biến từ nhôm 5052 Hàn Quốc:
Dạng sản phẩm | Kích thước phổ biến | Ứng dụng |
---|---|---|
Cuộn (coil) | Dày 0.3 – 3mm | Cán tấm, chia băng, gia công |
Tấm (sheet/plate) | Dày 1 – 10mm, khổ 1220x2440mm hoặc cắt lẻ | Thùng xe, tủ điện, biển hiệu |
Gân (checker plate) | Dày 1.5 – 3mm | Chống trượt, lót sàn |
📌 So sánh nhanh nhôm 5052 Hàn Quốc và Trung Quốc:
Tiêu chí | Hàn Quốc | Trung Quốc |
---|---|---|
Độ đồng đều vật liệu | Rất tốt | Trung bình – khá |
Sai số độ dày | Nhỏ (±0.05 mm) | Có thể lớn hơn |
Bề mặt | Mịn, đẹp | Có thể sần nhẹ |
Độ ổn định cơ lý | Cao | Không ổn định bằng |
Giá thành | Cao hơn ~10–15% | Thấp hơn |