Nhôm 1050 là lựa chọn phổ biến và phù hợp để bọc bảo ôn (insulation cladding) cho hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị công nghiệp… nhờ vào các đặc tính sau:
✅ TẠI SAO NHÔM 1050 PHÙ HỢP ĐỂ BỌC BẢO ÔN
Tính chất | Lợi ích trong bảo ôn |
---|---|
Độ tinh khiết cao (≥99.5%) | Ít bị oxy hóa, bền màu theo thời gian |
Chống ăn mòn tốt | Không bị gỉ sét khi tiếp xúc với hơi nước, hóa chất nhẹ |
Nhẹ, dễ gia công | Dễ cắt, gấp, lắp đặt quanh ống và bồn bảo ôn |
Dẫn nhiệt tốt | Giúp phân bố nhiệt đều, giảm tụ đọng nước (hạn chế nấm mốc) |
Không từ tính, không cháy | An toàn cho môi trường dễ cháy nổ |
Bề mặt sáng, thẩm mỹ cao | Thích hợp cho các công trình yêu cầu sạch đẹp, dễ bảo trì |
✅ HÌNH THỨC CUNG CẤP NHÔM 1050 CHO BỌC BẢO ÔN
Dạng cuộn (coil) hoặc dạng tấm (sheet)
Độ dày phổ biến: 0.4 mm – 1.0 mm
Chiều rộng: 1m – 1.25m
Có thể yêu cầu phủ màng PE, hoặc sơn PVDF / sơn tĩnh điện nếu dùng ngoài trời.
✅ ỨNG DỤNG THỰC TẾ
Bọc bảo ôn cho ống hơi nóng, ống nước lạnh, hệ thống HVAC
Bọc ngoài ống bảo ôn lạnh công nghiệp (chiller, tank chứa lạnh)
Bọc bồn chứa hóa chất, bồn LPG, thiết bị tại nhà máy
Sử dụng tại nhà máy nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm, xưởng đông lạnh
✅ GỢI Ý THÊM
Nếu bạn đang thi công công trình hoặc chuẩn bị mua vật tư, có thể cần quan tâm:
Có cần sơn màu / phủ màng PE không?
Môi trường sử dụng trong nhà hay ngoài trời?
Yêu cầu về thẩm mỹ hay chịu va đập? Nếu cần độ cứng hơn → có thể cân nhắc dùng nhôm 3003 hoặc 3105 (nhôm hợp kim, bền hơn nhưng giá cao hơn).
✅ BẢNG SO SÁNH NHÔM 1050, 1060, 1100, 5052, 6061
Đặc điểm 1050 1060 1100 5052 6061 Loại nhôm Nguyên chất Nguyên chất Nguyên chất Hợp kim Al-Mg Hợp kim Al-Mg-Si Hàm lượng Al (%) ≥ 99.5% ≥ 99.6% ≥ 99.0% ~ 95–96% ~ 97–98% Độ bền kéo (MPa) ~60–100 ~70–110 ~90–130 ~210–260 ~260–310 Độ cứng Thấp Thấp Thấp Trung bình Cao Khả năng gia công nguội Rất tốt Rất tốt Rất tốt Tốt Trung bình Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt Rất tốt Rất tốt Khả năng chống ăn mòn Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt Tốt Xử lý nhiệt Không Không Không Không Có thể xử lý nhiệt Dẫn điện, dẫn nhiệt Rất cao Rất cao Rất cao Trung bình Thấp hơn Giá thành Thấp Thấp Thấp Trung bình Cao hơn